Cách sử dụng Excel không hề khó nếu bạn chịu khó tìm hiểu. Nếu chưa biết cách dùng Excel, mời bạn tham khảo hướng dẫn sử dụng Excel cho người mới bắt đầu dưới đây.
Bạn đang xem: Cách dùng excel cơ bản
mua.edu.vn Excel là phần mềm bảng tính hàng đầu hiện nay. So với Google Sheets, Excel vẫn có nhiều tính năng vượt trội hơn hẳn. Excel thực sự đã giúp công việc tổng hợp, xử lý dữ liệu, thậm chí cả tính toán trở nên đơn giản hơn bao giờ hết.
Tại sao vậy? Bởi mua.edu.vn cung cấp cho Excel rất nhiều công cụ tuyệt vời từ sắp xếp dữ liệu theo thứ tự mong muốn tới các hàm tính tổng, tính ngày tự động. Chính vì thế, phần mềm này rất được ưa chuộng trong doanh nghiệp và khó công cụ nào có thể thay thế được hoàn toàn.
Nếu bạn đang muốn tìm hiểu cách làm Excel như thế nào, dưới đây là mọi điều bạn cần biết.
Cách sử dụng Excel trên máy tính cho người mới bắt đầu
1. mua.edu.vn Excel là gì?7. Làm việc với cột, hàng, ô trong Excel8. Định dạng cơ bản10. Bắt đầu bằng một Excel Template13. Xem trước khi in tài liệu trên Excel
1. mua.edu.vn Excel là gì?
Nói một cách đơn giản, mua.edu.vn Excel là một ứng dụng bảng tính. Nó sử dụng hệ thống các ô trong cột và hàng để thao tác, sắp xếp, tính toán dữ liệu. Bạn có thể sử dụng các bảng tổng hợp (Pivot
Table), biểu đồ, công thức và hàm theo nhiều cách khác nhau.
Điều này cũng cho thấy ứng dụng không bị giới hạn bởi các con số dù tên của nó là “Excel”. Bạn có thể gõ nội dung, ảnh, video, đối tượng cùng nhiều kiểu dữ liệu khác để theo dõi, quản lý và dễ dàng xem thông tin.
a, Công dụng chính của Excel
Quản lý ngân sách gia đình và tài chính doanh nghiệp
Hóa đơn và biên lai
Theo dõi dự án, đối tác, khách hàng và hồ sơ sức khỏe
Lập kế hoạch và lịch trình
Mục cần kiểm tra và danh sách nhiệm vụ
Tài chính, vay nợ và tính toán thế chấp
Quản lý kho
b, Các phiên bản Excel
Trên đây là chỉ là những cách dùng Excel phổ biến. Dù sử dụng Excel nhằm mục đích gì, bạn cũng cần biết một số khái niệm cơ bản sau:
c, Mở một bảng tính Excel
Ở lần đầu tiên mở Excel (bằng cách click đúp vào icon hoặc chọn nó từ menu Start), phần mềm sẽ hỏi bạn có muốn làm việc đó.
Nếu muốn mở một bảng tính Excel mới, click Blank workbook. Để mở bảng tính hiện có, click Open Other Workbooks ở góc trái phía dưới, rồi click Browse ở bên trái cửa sổ mở ra.
Sau đó dùng trình duyệt file để tìm workbook bạn muốn, chọn nó và click Open.
2. Khái niệm cơ bản trong Excel
Đọc hướng dẫn này, bạn sẽ thấy nó lặp lại rất nhiều khái niệm. Làm quen với chúng sẽ giúp bạn hiểu hướng dẫn và các bước tốt hơn.
Workbook và Spreadsheet:
Workbook là file Excel. Nó thường có định dạng .XLSX (ở phiên bản Excel cũ, nó có thể là .XLS).Spreadsheet là một trang tính trong workbook. Workbook có thể bao gồm nhiều trang tính (sheet) và bạn có thể truy cập chúng qua các tab ở phía dưới của màn hình.
Cell: Bảng tính được tạo thành bởi các khối hình chữ nhật, gọi là ô. Ô chứa dữ liệu bạn nhập vào, từ các con số tới từ, ảnh, công thức. Nói cách khác ô là vùng lưu thông tin. Bạn có thể nhập dữ liệu trực tiếp trong ô hoặc vào thanh công thức (text box) cho ô đó ngay dưới ribbon.
Tên ô nằm ở bên trái thanh công thức. Mặc định, nó hiển thị cột và hàng tương ứng cho ô đó. Ví dụ, ô ở góc bên trái trên cùng bảng tính là A1 cho cột A, hàng 1.
Formulas và Functions: Bạn có thể nghĩ formula là phép tính hay phương trình. Trong Excel, bạn có thể tạo công thức hoặc sử dụng hàm có sẵn. Những công thức này có thể tự động tính toán các con số theo phép cộng, phép nhân…
Ngoài tính toán, bạn có thể sử dụng các tính năng này cho mục đích khác như đếm số lượng mục trong cột hoặc hiển thị tối thiểu hay tối đa số mục trong nhóm ô.
3. Tab Excel và Ribbon
Bạn nên dành chút thời gian làm quen ribbon Excel. Tương tự như các ứng dụng mua.edu.vn khác, ribbon chứa các nút sử dụng trong tab. Bạn có thể tùy chỉnh nó để di chuyển, thêm cả tab và nút. Nhưng mặc định, tab luôn nằm bên dưới.
Tab Excel và Ribbon bao gồm:
File: Tạo một workbook mới, mở file hiện có, lưu, in và chia sẻ bảng tính, workbook.
Home: Ctrl clipboard, font, căn chỉnh văn bản, đánh số, định dạng, ô và chỉnh sửa.
Insert: Chèn bảng, biểu đồ, ảnh minh họa, bộ lọc, liên kết.
Draw: Sử dụng công cụ vẽ như tạo vùng chọn, tẩy xóa, bút và làm nổi bật.
Page Layout: Điều chỉnh giao diện bảng tính, thiết lập trang, chỉnh kích thước vừa khít nội dung, các tùy chọn bảng tính.
Formulas: Chọn công thức, hàm từ thư viện, kiểm tra công thức.
Data: Nhận và chuyển dữ liệu, xem truy vấn, kết nối, phân loại, lọc, sử dụng công cụ dữ liệu.
Review: Sử dụng các công cụ để hiệu đính, phân quyền xem, ngôn ngữ, bình luận.
View: Thay đổi chế độ xem workbook, mục hiển thị, phóng to, thu nhỏ, làm việc với các cửa sổ.
Ngoài ra, hãy lưu ý tới Tell me what you want to do. Nếu cần trợ giúp hay muốn nhiều thông tin hơn về tính năng, chỉ cần gõ từ khóa vào box đó để xem kết quả.
4. Quick Access Toolbar
Giống như tab và ribbon, đây cũng là thanh công cụ bạn nên làm quen trước khi sử dụng. Nó nằm phía trên cùng bên trái của Excel. Quick Access Toolbar quan trọng vì cho phép bạn hoàn tác, làm lại một hành động cũng như lưu tập tin nhanh.
Nếu mắc lỗi, muốn làm lại, chỉ cần nhấp nút Undo. Click một lần, nó sẽ hoàn lại tác vụ gần nhất. Nếu tiếp tục nhấp, bảng tính sẽ trở về trạng thái cách hai thao tác vừa thực hiện trước đó. Bên cạnh đó, bạn có thể click phím mũi tên bên cạnh Undo và chọn tất cả hành động bạn muốn hoàn tác.
Nếu hoàn tác một hành động, sau đó, bạn có thể nhấn nút Redo để thực hiện lại thao tác vừa Undo. Cách hoạt động của nó giống hệt nút Undo. Bạn có thể click nút bấm hoặc sử dụng mũi tên bên cạnh Redo để đảo ngược nhiều hành động một lúc.
Nút Save cho phép bạn lưu tập tin đang làm việc nhanh kèm tên file hiện tại.
5. Tùy chọn bảng tính
Quản lý một số lượng bảng tính lớn chỉ là chuyện nhỏ với Excel. Bạn có thể sử dụng hàng loạt bảng tính cùng lúc nếu cần. Ví dụ, bạn có thể sử dụng các bảng tính khác nhau trong nhiều tháng hoặc nhiều năm phục vụ quản lý địa điểm kho sản phẩm, vay nợ, công ty tín dụng hoặc trang thiết bị chăm sóc sức khỏe...
Ngoài ra, bạn có thể tận dụng những tính năng cơ bản của Excel, bao gồm:
Thêm một bảng tính: Nhấp vào nút cộng ở phía dưới bên cạnh bảng tính cuối cùng.
Sắp xếp lại bảng tính: Giữ tab bảng tính và kéo nó tới vị trí mới trong workbook.
Đặt tên bảng tính: Nhấp đúp vào tab bảng tính, rồi gõ tên mới. Mặc định, tên của chúng ban đầu là Sheet 1, Sheet 2…
Tô màu tab bảng tính: Nhấp chuột phải vào tab bảng tính đó, chọn
Tab Color rồi click vào màu sắc yêu thích.
Bảo vệ bảng tính: Click chuột phải vào bảng tính, di chuyển tới
Protect Sheet, thêm mật khẩu và nhấp vào lựa chọn của bạn.
Di chuyển hoặc sao chép bảng tính: Nhấp chuột phải vào tab bảng tính => chọn
Move hoặc Copy. Sau đó, bạn có thể di chuyển bảng tính tới vị trí khác trong workbook và tạo bản sao của nó để sử dụng sau này.
Xóa bảng tính: Nhấp chuột phải vào bảng tính, click
Delete. Bạn cần xác thực hành động ở cửa sổ pop-up hiện ra.
6. Mở một bảng tính
Ở lần đầu tiên mở Excel (bằng cách click đúp vào icon hoặc chọn nó từ menu Start), ứng dụng này sẽ hỏi việc bạn muốn làm.
Nếu muốn mở một bảng tính mới, click Blank workbook.
Để mở một bảng tính hiện có, click Open Other Workbook ở góc trái bên dưới, rồi click Browse ở bên trái của cửa sổ kết quả.
Sau đó, dùng trình duyệt file để tìm workbook bạn muốn, chọn nó và click Open.
7. Làm việc với cột, hàng, ô trong Excel
Những tính năng cơ bản nhất khi tự học Excel bạn phải nhớ bao gồm: chọn, chèn và xóa cột, hàng, ô.
a, Chọn toàn bộ cột hoặc hàng
Khi di chuyển chuột qua tiêu đề cột hoặc số hàng, một mũi tên nhỏ sẽ xuất hiện. Nếu lúc đó nhấp chuột, toàn bộ cột hoặc hàng sẽ được chọn. Bạn có thể sử dụng thao tác này để áp dụng tính năng, định dạng hoặc phân loại.
b, Chọn nhóm cột, hàng hoặc ô
Chắc chắn có lúc bạn muốn chọn nhiều hơn một cột, ô hoặc hàng. Bạn có thể làm điều này theo một số cách khác nhau, phụ thuộc vào vị trí của chúng: nằm liền kề hay rải rác.
c, Chọn cột, hàng hoặc ô liền kề
Khi muốn chọn cột, hàng, ô liền nhau, hãy chọn ô đầu tiên trước. Sau đó, giữ nút bấm chuột và kéo qua các phần còn lại. Bạn sẽ thấy vùng chọn được làm nổi bật. Thả nút bấm chuột ra khi hoàn thành.
Select
Rows
Gif.gif" alt="*">
Một cách khác là chọn ô đầu tiên, giữ phím Shift, rồi chọn ô cuối cùng. Nếu làm thế, bạn có thể chọn toàn bộ nhóm từ trên xuống dưới.
Select
Cells
Gif.gif" alt="*">
d, Lựa chọn cột, hàng, ô nằm rải rác
Nếu muốn chọn cột, hàng, ô không liền kề, hãy nhấp vào vị trí chọn đầu tiên. Sau đó, giữ phím Ctrl, tiếp tục nhấn vào các vùng bạn muốn. Thả phím Ctrl khi hoàn thành.
Select
Cells
Scattered
Gif.gif" alt="*">
e, Chèn hoặc xóa cột, hàng, ô
Bạn có thể dễ dàng thêm hoặc loại bỏ cột, hàng không còn cần thiết. Một lần nữa, hãy đặt trỏ chuột vào chữ cái hoặc số, nhưng thay vì click chuột trái, hãy click chuột phải. Ở menu hiện ra, chọn Insert hoặc Delete.
Bạn cũng có thể ẩn (bỏ ẩn) cột hay hàng bằng cách chọn Hide (hoặc Unhide) từ menu này.
Bạn có thể chèn hoặc xóa ô tương tự như vậy. Tuy nhiên, bạn sẽ nhận được thông báo pop-up hỏi cách muốn chuyển ô, hàng hoặc cột. Chỉ cần chọn và nhấn OK.
f, Di chuyển cột, hàng hoặc ô
Nếu quyết định chuyển cột, hàng hoặc ô sang vị trí khác trong bảng tính, bạn có thể làm điều đó nhưng phải thận trọng. Đầu tiên, chọn cột, hàng hoặc ô như hướng dẫn trên. Đặt trỏ chuột lên một trong số cạnh của nó để mũi tên 4 mặt xuất hiện. Sau đó, chuyển nó tới vị trí mới bằng cách giữ nút bấm chuột và kéo. Thả chuột ra khi đã hoàn tất nhiệm vụ.
Move
Column
Gif.gif" alt="*">
Điều bạn phải cẩn trọng ở đây là khi thả cột, hàng hoặc ô tại vị trí đã chứa dữ liệu. Trong trường hợp này, một pop-up hỏi bạn có muốn thay thế dữ liệu không sẽ hiện ra. Nếu đây là hành động lỗi, click Cancel để hủy. Nó sẽ trở lại vị trí ban đầu. Nhưng nếu muốn thay dữ liệu thật, hãy nhấp OK.
g, Điều chỉnh kích thước cột hoặc hàng
Bạn có thể muốn hiển thị toàn bộ hoặc một số cột, hàng trên bảng tính ở kích thước nhất định mà không cần quan tâm tới lượng dữ liệu chúng lưu trữ. Điều chỉnh chiều rộng hoặc chiều cao rất đơn giản và bạn có thể làm theo hai cách:
Cách 1: Bạn chọn và nhấp chuột phải vào cột hoặc hàng. Ở menu, chọn Column Width hoặc Row Height, phụ thuộc vào nhân tố bạn muốn thay đổi. Ở cửa sổ pop-up hiện ra, bạn sẽ thấy bề rộng và cao hiện tại. Thay nó bằng số bạn muốn và nhấn OK.
Cách 2: Chọn cột hoặc hàng muốn chỉnh kích thước. Di chuyển chuột tới đường viền cho tới khi thấy mũi tên 2 chiều xuất hiện. Giữ nút bấm chuột và kéo cho tới khi đạt tới kích thước mong muốn.
Adjust
Row
Size
Gif.gif" alt="*">
h, Điều chỉnh kích thước vừa khít dữ liệu
Nếu muốn có kích thước cột/hàng ôm khít dữ liệu, bạn có thể làm điều đó chỉ bằng vài cú click. Đầu tiên, chọn toàn bảng tính bằng cách click vào hình tam giác ở góc bên trái phía dưới, nằm giữa A và 1.
Sau đó, di chuyển chuột giữa hai cột cho tới khi thấy mũi tên hai chiều, nhấp đúp. Tiếp theo, làm tương tự với hàng. Bạn sẽ thấy cả cột và hàng vừa khít dữ liệu. Nó sẽ tự động chỉnh kích thước ô theo vị trí có dữ liệu dài nhất.
Adjust
Spreadsheet
Automatically
Gif.gif" alt="*">
i, Ẩn hoặc bỏ ẩn cột trong Excel
Nếu đang phải xử lý một bảng tính lớn, chứa rất nhiều dữ liệu, tính năng ẩn cột trong Excel thật sự hữu ích. Nó giúp bạn dễ dàng thấy thông tin cần phân tích. Bạn luôn có thể bỏ ẩn cột này sau đó, nên đừng ngại dùng tính năng này.
1. Chọn cột bạn muốn ẩn. Tiếp theo, click chuột phải vào cột đó và chọn Hide. Bạn cũng có thể chọn nhiều cột để ẩn cùng lúc bằng phím Shift + Ctrl.
2. Bạn sẽ thấy một đường kép nhỏ tại vị trí của cột đó. Tiêu đề cột sẽ được bỏ qua. Ví dụ ở đây ẩn cột B, vì thế tiêu đề được đánh chữ cái nhảy từ A sang C.
3. Để bỏ ẩn một cột trong Excel, click vào đường kẻ đôi đó để chọn nó. Sau đó, click chuột phải vào đường kẻ đã chọn, nhấn Unhide.
k, Tự động điền dữ liệu vào từng ô
Bất kỳ người dùng Excel lâu năm đều biết cách dùng tính năng tự động điền dữ liệu vào một ô dựa trên ô khác.
Bạn chỉ cần click và giữ chuột ở góc phải phía dưới của ô đó, rồi kéo nó xuống dưới để áp dụng công thức trong ô đó cho từng ô bên dưới (tương tự như sao chép công thức).
Trong trường hợp ô đầu tiên chỉ là một số, không phải công thức, Excel sẽ tự động điền dữ liệu vào các ô đó bằng cách cộng thêm 1.
Cách tự động điền dữ liệu vào ô trong Excel
Chọn 2 ô đầu tiên ở cột mong muốn.Đặt chuột ở góc phải phía dưới 2 ô đó cho tới khi con trỏ chuyển thành dấu +.Giờ giữ & kéo dấu cộng đó xuống dưới.Excel không còn tự động điền từng ô dựa trên ô đầu tiên, thay vào đó, giờ nó chỉ điền vào mỗi ô thứ hai trong từng khối.Tính năng tự động điền dữ liệu của Excel khá hữu ích trong nhiều trường hợp và có thể giúp bạn tiết kiệm thêm thời gian. Ví dụ, nếu chỉ muốn tự động điền tên và họ vào các ô khác nhưng vẫn giữ nguyên dòng địa chỉ thì bạn nên dùng tính năng này.
l, Tự động điền vào cuối dữ liệu trong mua.edu.vn Excel
Khá dễ kéo trỏ chuột từ trên xuống dưới cùng của một bảng gồm 100 tới 200 hàng. Thế nhưng, nếu có từ 10.000 tới 20.000 hàng trong bảng tính thì sao? Kéo trỏ chuột xuống dưới cùng của 20.000 hàng thật sự cần nhiều thời gian.
Thực tế có một mẹo làm việc này hiệu quả hơn. Dưới đây là cách tự động điền số lượng lớn dữ liệu trong Excel.
Mở bảng tính Excel và chọn 2 ô trong một cột bất kỳ.Thay vì kéo xuống dưới cùng của cột, giữ phím Shift.Giờ bạn sẽ nhận thấy khi đặt chuột ở góc bên phải phía dưới của ô, thay vì icon dấu cộng, đó là một biểu tượng với hai đường ngang song song.Giờ toàn bộ việc bạn phải làm là click đúp vào icon đó, Excel sẽ tự động điền dữ liệu vào toàn bộ cột, nhưng chỉ xuống tới vị trí cột liền kề thực sự có dữ liệu.Mẹo này có thể giúp bạn tiết kiệm hàng giờ kéo chuột qua hàng trăm hoặc hàng nghìn hàng. Thay vào đó, bạn có thể dành thời gian để xử lý công việc quan trọng hơn.
So sánh hai cột trong Excel
Khi xử lý bảng tính chứa khối lượng dữ liệu lớn trong Excel, so sánh dữ liệu từ hai cột có thể mất nhiều thời gian. Thay vì phân tích cột và viết Match hoặc Mismatch vào một cột riêng, bạn có thể dùng các hàm của Excel để đơn giản hóa quá trình này.
Highlight dữ liệu trùng lặp
Chọn ô dữ liệu muốn so sánh.Tới tab Home.Từ nhóm Styles, mở menu Conditional Formatting.Click Highlight Cells Rules > Duplicate Values.Trong cửa sổ Duplicate Values, đảm bảo lựa chọn Format cells that contain được thiết lập sang Duplicate và chọn định dạng cạnh values with.Click OK.Ngoài ra, bạn có thể dùng cách trên để xác định dữ liệu không phải một phần trong cả hai cột như sau:
Chọn bộ dữ liệu.Một lần nữa, tới Home > Conditional Formatting > Highlight Cells Rules > Duplicate Values.Đối với Format cells that contain, chọn Unique.Chọn cách đánh dấu dữ liệu không trùng khớp và click OK.Excel giờ sẽ highlight tên chỉ xuất hiện trong một cột.Lưu ý, dù phương pháp này khá dễ dùng nhưng nó không hiệu quả với bảng tính dữ liệu quá lớn.
8. Định dạng cơ bản
Excel cung cấp rất nhiều cách định dạng bảng tính, từ cơ bản tới nâng cao. Vì hướng dẫn cho người mới, bài viết này sẽ liệt kê một số mẹo định dạng đơn giản.
a, Font chữ, đánh bóng và tô màu
Dù dùng Excel nhằm mục đích gì, định dạng cột, hàng và ô cơ bản có thể giúp bạn xem dữ liệu dễ dàng. Ví dụ: bạn có thể sử dụng hàng đầu tiên của bảng tính để chèn tiêu đề. Ở bảng sản phẩm trên, bạn có thể áp dụng cho mã số mục, tên sản phẩm và giá cả.
Hãy chọn hàng, rồi áp dụng định dạng mong muốn bằng cách sử dụng tùy chọn trên tab Home. Tại đây, bạn có thể bôi đậm font, bôi màu bóng và tô màu font chữ.
Chọn hàng đầu tiên.Nhấp Bold.Nhấp phím mũi tên bên cạnh Fill Color và chọn màu sắc.Nhấp phím mũi tên bên cạnh Font Color và chọn màu sắc.Hãy nhớ hướng dẫn này áp dụng lên toàn bộ hàng đầu tiên. Nếu chỉ có một vài cột, bạn có thể chỉ chọn ô nhất định trong hàng đó, rồi định dạng lại chúng.
b, Ngày tháng, đơn vị tiền tệ và số thập phân
Nếu bạn định tạo bảng tính theo dõi gì đó, định dạng tự động cho ngày tháng, đơn vị tiền tệ và số thập phân sẽ tiện lợi hơn. Bạn có thể áp dụng từng quy tắc định dạng chỉ bằng vài click từ tab Home.
Ngày tháng
Cột Date có nhiều ý nghĩa khác nhau trên bảng tính như ngày nhập dữ liệu, ngày mua, ngày hết hạn…
Chọn cột, hàng, ô tại nơi bạn nhập ngày.Trong Number trên ribbon, nhấp phím mũi tên trong General.Chọn Short Date hoặc Long Date từ hộp thả xuống.Tiền tệ
Nếu lập bảng tính ngân sách, danh sách giá cả hoặc hóa đơn, bạn có thể áp dụng định dạng tiền tệ hiện tại theo hai cách khác nhau.
Cách 1
Chọn cột, hàng, ô nhập tiền tệ.Trong Number trên ribbon, nhấp phím mũi tên trong General.Chọn Currency từ box thả xuống.Cách 2
Cách này cho phép bạn chọn loại tiền tệ mong muốn
Chọn cột, hàng, ô nhập tiền tệ.Trong Number trên ribbon, nhấp phím mũi tên bên cạnh Currency.Chọn đơn vị tiền tệ muốn dùng.Số thập phân
Format
Decimal
Gif.gif" alt="*">
Bạn có thể sử dụng định dạng thập phân để điều chỉnh tiền tệ hoặc số đơn giản. Ví dụ, bạn có thể quản lý trình độ học sinh, thậm chí cả vị trí cần dùng số thập phân. Tất cả bạn chỉ cần làm theo hai bước sau:
Chọn cột, hàng, hoặc ô tại nơi nhập số.Trong Number trên ribbon, nhấp nút Increase Decimal hoặc Decrease Decimal phụ thuộc vào định dạng số hiện tại.c, Định dạng số bổ bung
Number trên tab Home còn có nhiều cách định dạng số khác. Chúng cực hữu ích khi xử lý các con số trên Excel.
Những tùy chọn này bao gồm thời gian, phân số, phần trăm… Ngoài ra, bạn cũng có thể nhấp liên kết More number formats nằm bên dưới để thấy các tùy chọn như zip code, số điện thoại và các lựa chọn tùy chỉnh.
9. Các công thức đơn giản: Autosum
Một trong những tính năng tiết kiệm thời gian nhất trên Excel là công cụ Auto
Sum. Nó dễ dùng và giúp bạn giảm các lỗi tính toán. Nếu đang dùng Excel quản lý thu nhập, chi phí hay vay nợ, bạn chắc chắn cần dùng tính năng Auto
Sum.
Nó có thể thêm, tính số trung bình, đếm số hoặc tìm số nhỏ nhất, lớn nhất cho cột, hàng hoặc nhóm ô. Mặc định, nút Autosum nằm trên tab Home ở bên phải. Bạn cũng có thể truy cập nó từ tab Formulas.
Nếu chỉ click vào nút Auto
Sum, nó sẽ tự động chèn hàm tính tổng. Thế nhưng, nếu nhấp vào phím mũi tên, bạn sẽ thấy các công thức phổ biến có thể sử dụng khác.
Nếu muốn thêm một cột số, đầu tiên, nhấp vào ô muốn hiển thị tổng. Tiếp theo, click nút Auto
Sum. Excel tự động phát hiện số muốn thêm. Chúng sẽ được làm nổi bật và bạn có thể thấy công thức hiện ra, ví dụ: =SUM(C2:C7).
Lưu ý: Dấu bằng chỉ công thức. SUM là hàm toán học. C2:C7 là các ô áp dụng hàm tính.
Nếu công thức đúng, bạn chỉ cần nhấn phím Enter. Các con số tính toán sẽ hiện trong ô liên quan.
Xem thêm: Top 5 thương hiệu quần áo trẻ em made in việt nam cực kỳ nổi tiếng và chất lượng
Những tùy chọn khác trong Auto
Sum cũng hoạt động như vậy. Trong trường hợp muốn tính số trung bình của một nhóm ô. Đầu tiên, click ô muốn hiện số trung bình. Tiếp theo, click mũi tên cho nút Auto
Sum. Một lần nữa, Excel sẽ tự động phát hiện số, làm nổi bật ô, cung cấp công thức. Click phím Enter để chèn số trung bình.
Như đã đề cập ở mục Các khái niệm Excel cơ bản, phần mềm này có nhiều công thức và hàm toán học hữu dụng, trong đó, có cả những hàm nâng cao đáp ứng nhu cầu của người dùng chuyên nghiệp. Nếu muốn biết cách hoạt động của chúng, hãy khám phá, thử mọi công thức trong tab Formulas.
10. Bắt đầu bằng một Excel Template
Một trong những cách làm quen với Excel tốt nhất là sử dụng một template. Bạn sẽ thấy hàng loạt tùy chọn trong Excel và các trang bên ngoài.
a, Template có sẵn trong Excel
Để xem tùy chọn trong Excel, click File > New. Sau đó, bạn sẽ thấy các template, danh mục có thể chọn và ô tìm kiếm theo từ khóa.
Bộ sưu tập template khá phong phú từ lịch, kế hoạch đơn giản tới báo cáo tài chính phức tạp hay bảng cân đối thu chi… Muốn xem template nào, hãy click vào nó để đọc mô tả và kích thước download ở cửa sổ pop-up. Nếu muốn dùng nó, click nút Create.
b, Template Excel của bên thứ ba
Bạn hoàn toàn có thể sử dụng các template bên ngoài hoặc tự tạo. Từ công cụ gây quỹ tới bảng lịch hữu ích, lưu bảng tính như một template dễ hơn bạn tưởng tượng đấy.
11. Cách thêm watermark vào mua.edu.vn Excel
Excel cho phép người dùng chèn text hoặc ảnh làm logo mờ trong bảng tính. Dưới đây là chi tiết từng bước thực hiện:
Mở tài liệu Excel tại vị trí bạn muốn chèn watermark.Tới khu vực ribbon, click tab Insert > Text > Header & Footer.Giờ nhập text làm watermark tại vị trí bạn thấy con trỏ nhấp nháy trong phần tiêu đề.Kích thước font mặc định là 11 pts để nó hiển thị dễ nhìn.Quay lại tab Home và tăng kích thước font cho tới khi nó hiển thị rõ ràng như ý của bạn.Watermark text giờ sẽ hiện trong tài liệu của bạn. Tuy nhiên, bạn sẽ thấy nó nằm ở phía trên đầu của bảng tính.Để điều chỉnh vị trí của nó, click vào vùng tiêu đề, di chuyển con trỏ tới điểm bắt đầu của văn bản và nhấn Enter liên tiếp cho tới khi text nằm đúng ở vị trí bạn muốn.Tùy thuộc vào watermark, nó có thể đè lên văn bản, che mất nội dung. Để khắc phục, hãy dùng một màu nhạt hơn bằng cách tới Font Color và click vào màu bạn thích.13. Xem trước khi in tài liệu trên Excel
Đây là một bước quan trọng, giúp bạn xử lý các vấn đề trên tài liệu trước khi in. Nếu không làm việc này, không may tài liệu có lỗi, bạn không những lãng phí giấy mà còn mất thời gian sửa lại.
Tùy thuộc vào phiên bản Excel, bạn có thể phải click File > Print Preview, File > Print > Print Preview, hoặc chỉ File > Print để xem bảng tính trông như thế nào khi được in. Nếu đúng như bạn mong đợi, click nút Print ngay. Nếu không, hãy thử một số mẹo dưới đây:
Dùng trình xem Page Layout
Chế độ xem này sẽ cho bạn biết tài liệu hiện như thế nào trong khi bạn đang xử lý nó. Tính năng này có thể giúp bạn thực hiện các chỉnh sửa cần thiết để chắc chắn các cột và hàng vừa khít với khổ giấy muốn in. Để kích hoạt chế độ xem này, tới View > Page Layout.
Thay đổi hướng trang
Nếu bảng tính có chiều rộng lớn hơn chiều dài, in ở khổ ngang là tốt nhất. Để chọn hướng trang in cho bảng tính Excel, mở tab Page Layout, click Orientation > chọn Portrait hoặc Landscape.
Trên Mac, mở menu Page Setup và chọn Portrait hoặc Landscape trong tab Page.
Hi vọng hướng dẫn tự học Excel này sẽ mang tới khởi đầu tuyệt vời cho người mới. Chúc các bạn thành công!
Excel cho mua.edu.vn 365 Excel 2021 Excel 2019 Excel 2016 Excel 2013 Xem th
EA;m...Ẩn bớt
Tóm tắt: Đây là hướng dẫn đầu tiên trong chuỗi hướng dẫn được thiết kế để giúp bạn làm quen và thoải mái khi dùng Excel và tính năng trộn và phân tích dữ liệu tích hợp sẵn của Excel. Những hướng dẫn này xây dựng và hoàn thiện sổ làm việc Excel từ đầu, xây dựng mô hình dữ liệu, sau đó tạo các báo cáo tương tác tuyệt vời bằng Power View. Các hướng dẫn được thiết kế để cho thấy tính năng Nghiệp vụ Thông minh mua.edu.vn và các khả năng trong Excel, Pivot
Tables, Power Pivot và Power View.
Lưu ý: Bài viết này mô tả các mô hình dữ liệu trong Excel 2013. Tuy nhiên, cách tạo mô hình dữ liệu và các tính năng Power Pivot tương tự được giới thiệu trong Excel 2013 cũng được áp dụng cho Excel 2016.
Các hướng dẫn này sẽ giúp bạn tìm hiểu cách nhập và khám phá dữ liệu trong Excel, xây dựng và hoàn thiện mô hình dữ liệu bằng Power Pivot và tạo các báo cáo tương tác với Power View mà bạn có thể phát hành, bảo vệ và chia sẻ.
Các hướng dẫn trong chuỗi hướng dẫn này như sau:
Nhập Dữ liệu vào Excel 2013 và Tạo Mô hình Dữ liệu
Trong hướng dẫn này, bạn sẽ bắt đầu với sổ làm việc Excel trống.
Các phần trong bài hướng dẫn này như sau:
Ở cuối hướng dẫn này là một bài kiểm tra bạn có thể làm để kiểm tra kiến thức đã học.
Chuỗi hướng dẫn này sử dụng dữ liệu mô tả Huy chương Thế vận hội Olympic, quốc gia đăng cai và các sự kiện thể thao Thế vận hội Olympic khác nhau. Chúng tôi khuyên bạn nên đọc qua từng hướng dẫn theo thứ tự. Ngoài ra, các hướng dẫn dùng Excel 2013 với Power Pivot được bật. Để biết thêm thông tin về Excel 2013, hãy bấm vào đây. Để xem hướng dẫn về việc bật Power Pivot, hãy bấm vào đây.
Nhập dữ liệu từ cơ sở dữ liệu
Chúng ta sẽ bắt đầu hướng dẫn này với một sổ làm việc trống. Mục tiêu trong phần này là kết nối với nguồn dữ liệu ngoài và nhập dữ liệu vào Excel để phân tích thêm.
Hãy bắt đầu bằng cách tải xuống một số dữ liệu từ Internet. Dữ liệu mô tả Huy chương Thế vận hội và đây là cơ sở dữ liệu mua.edu.vn Access.
Trong Excel 2013, hãy mở một sổ làm việc trống.
Bấm DỮ LIỆU > Lấy Dữ liệu Ngoài > Từ Access. Ribbon điều chỉnh tự động dựa trên độ rộng của sổ làm việc của bạn, vì vậy các lệnh trên ribbon có thể hơi khác so với các màn hình sau đây. Màn hình đầu tiên hiện ribbon khi sổ làm việc rộng, ảnh thứ hai hiện sổ làm việc đã được thay đổi kích cỡ để chỉ lấy một phần của màn hình.
Chọn tệp Olympic
Medals.accdb mà bạn đã tải xuống rồi bấm Mở. Cửa sổ Chọn Bảng sau đây xuất hiện, hiển thị các bảng trong cơ sở dữ liệu. Bảng trong cơ sở dữ liệu tương tự như trang tính hoặc bảng trong Excel. Đánh dấu kiểm vào hộp Bật tính năng chọn nhiều bảng rồi chọn tất cả bảng. Sau đó bấm OK.
Cửa sổ Nhập Dữ liệu xuất hiện.
Lưu ý: Lưu ý rằng hộp kiểm ở cuối cửa sổ cho phép bạn Thêm dữ liệu vào Mô hình Dữ liệu, như trong màn hình sau đây. Mô hình Dữ liệu được tạo tự động khi bạn nhập hoặc làm việc với đồng thời hai hoặc nhiều bảng. Mô hình Dữ liệu tích hợp các bảng, cho phép phân tích chuyên sâu bằng Pivot
Tables, Power Pivot và Power View. Khi bạn nhập bảng từ cơ sở dữ liệu, các mối quan hệ cơ sở dữ liệu hiện có giữa các bảng đó được dùng để tạo Mô hình Dữ liệu trong Excel. Mô hình Dữ liệu hầu như trong suốt trong Excel nhưng bạn có thể xem và sửa đổi mô hình này trực tiếp bằng cách dùng bổ trợ Power Pivot. Mô hình Dữ liệu sẽ được thảo luận chi tiết hơn ở phần sau của hướng dẫn này.
Chọn tùy chọn Báo cáo Pivot
Table, theo đó nhập các bảng vào Excel và chuẩn bị Pivot
Table để phân tích các bảng đã nhập, rồi bấm OK.
Một khi dữ liệu được nhập, Pivot
Table sẽ được tạo bằng các bảng nhập đó.
Với dữ liệu đã nhập vào Excel và Mô hình Dữ liệu đã tạo tự động, bạn đã sẵn sàng để khám phá dữ liệu.
Khám phá dữ liệu bằng cách dùng Pivot
Table
Dễ dàng khám phá dữ liệu đã nhập bằng Pivot
Table. Trong Pivot
Table, bạn kéo trường (tương tự như cột trong Excel) từ bảng (như bảng bạn vừa nhập từ cơ sở dữ liệu Access) vào các vùng khác nhau của Pivot
Table để điều chỉnh cách trình bày dữ liệu của bạn. Pivot
Table có bốn vùng: BỘ LỌC, CỘT, HÀNG và GIÁ TRỊ.
Có thể phải thử nghiệm một chút để xác định vùng nên kéo trường vào. Bạn có thể kéo nhiều hoặc ít trường từ bảng tùy ý cho đến khi Pivot
Table trình bày dữ liệu theo cách mà bạn muốn. Tự do khám phá bằng cách kéo trường vào các vùng khác nhau của Pivot
Table, dữ liệu cơ sở không bị ảnh hưởng khi bạn sắp xếp trường trong Pivot
Table.
Hãy cùng khám phá dữ liệu Huy chương Thế vận hội trong Pivot
Table, bắt đầu với những người đạt Huy chương Thế vận hội theo môn, loại huy chương và quốc gia hoặc khu vực của vận động viên.
Trong Trường Pivot
Table, bung rộng bảng Huy chương bằng cách bấm vào mũi tên bên cạnh. Tìm trường NOC_Country
Region trong bảng Huy chương được bung rộng và kéo nó vào vùng CỘT. NOC là từ viết tắt của Ủy ban Olympic Quốc gia (National Olympic Committees), đây là đơn vị tổ chức của quốc gia hoặc khu vực.
Tiếp theo, từ bảng Môn, kéo Môn vào vùng HÀNG.
Hãy lọc Môn để hiển thị chỉ năm môn thể thao: Bắn cung, Lặn, Đấu kiếm, Trượt băng và Trượt băng Tốc độ. Bạn có thể làm điều này từ bên trong vùng Trường Pivot
Table hoặc từ bộ lọc Nhãn Hàng trong chính Pivot
Table.
Bấm vào bất kỳ nơi nào trong Pivot
Table để đảm bảo Pivot
Table Excel được chọn. Trong danh sách Trường Pivot
Table, nơi bảng Môn được bung rộng, di chuột qua trường Môn và một mũi tên thả xuống xuất hiện ở bên phải của trường này. Bấm vào menu thả xuống rồi bấm (Chọn Tất cả)để loại bỏ tất cả các lựa chọn, sau đó cuộn xuống và chọn Bắn cung, Lặn, Đấu kiếm, Trượt băng và Trượt băng Tốc độ. Bấm OK.
Một cách khác là trong phần Nhãn Hàng của Pivot
Table, bấm vào menu thả xuống cạnh Nhãn Hàng trong Pivot
Table, bấm(Chọn Tất cả) để loại bỏ tất cả các lựa chọn, sau đó cuộn xuống và chọn Bắn cung, Lặn, Đấu kiếm, Trượt băng và Trượt băng Tốc độ. Bấm OK.
Trong Trường Pivot
Table, từ bảng Huy chương, kéo Huy chương vào vùng GIÁ TRỊ. Do Giá trị phải là số, Excel tự động thay đổi Huy chương thành Số đếm Huy chương.
Từ bảng Huy chương, chọn lại Huy chương và kéo nó vào vùng BỘ LỌC.
Hãy lọc Pivot
Table để hiển thị chỉ những quốc gia hoặc khu vực nào có tổng số hơn 90 huy chương. Đây là cách thực hiện.
Trong Pivot
Table, bấm vào menu thả xuống ở bên phải của Nhãn Cột.
Chọn Bộ lọc Giá trị và chọn Lớn Hơn….
Gõ 90 vào trường cuối cùng (ở bên phải). Bấm OK.
Pivot
Table của bạn giờ sẽ trông giống như màn hình sau đây.
Không cần mất nhiều công sức, bạn đã có Pivot
Table cơ bản bao gồm các trường từ ba bảng khác nhau. Điều làm cho tác vụ này đơn giản đến vậy là vì mối quan hệ giữa các bảng đã tồn tại từ trước. Vì mối quan hệ giữa các bảng đã tồn tại trong cơ sở dữ liệu nguồn và vì bạn đã nhập tất cả các bảng trong một thao tác duy nhất, Excel có thể tạo lại các mối quan hệ đó trong Mô hình Dữ liệu.
Nhưng nếu dữ liệu của bạn xuất phát từ các nguồn khác nhau hoặc được nhập sau đó thì sao? Thông thường, bạn có thể tạo các mối quan hệ với dữ liệu mới dựa trên các cột khớp. Trong bước tiếp theo, bạn sẽ nhập thêm các bảng khác và tìm hiểu cách tạo các mối quan hệ mới.
Nhập dữ liệu từ bảng tính
Bây giờ hãy nhập dữ liệu từ một nguồn khác, lần này là từ một sổ làm việc hiện có, sau đó xác định mối quan hệ giữa dữ liệu hiện có của chúng ta và dữ liệu mới. Các mối quan hệ cho phép bạn phân tích tập hợp dữ liệu trong Excel và tạo các trực quan hóa thú vị và hình ảnh chân thực từ dữ liệu bạn nhập.
Hãy bắt đầu bằng cách tạo một trang tính trống, sau đó nhập dữ liệu từ sổ làm việc Excel.
Chèn trang tính Excel mới và đặt tên là Thể thao.
Duyệt đến thư mục chứa các tệp dữ liệu mẫu đã tải xuống và mở Olympic
Sports.xlsx.
Chọn và sao chép dữ liệu trong Sheet1. Nếu bạn chọn một ô có dữ liệu, chẳng hạn như ô A1, bạn có thể nhấn Ctrl + A để chọn tất cả các dữ liệu liền kề. Đóng sổ làm việc Olympic
Sports.xlsx.
Trên trang tính Thể thao, đặt con trỏ vào ô A1 và dán dữ liệu.
Với dữ liệu vẫn đang được đánh dấu, nhấn Ctrl + T để định dạng dữ liệu ở dạng bảng. Bạn cũng có thể định dạng dữ liệu ở dạng bảng từ ribbon bằng cách chọn TRANG CHỦ > Định dạng ở dạng Bảng. Do dữ liệu có đầu đề, hãy chọn Bảng của tôi có đầu đề trong cửa sổ Tạo Bảng hiện ra, như minh họa ở đây.Định dạng dữ liệu dưới dạng bảng có nhiều lợi thế. Bạn có thể gán tên cho bảng, điều này giúp xác định bảng dễ dàng. Bạn cũng có thể thiết lập mối quan hệ giữa các bảng, cho phép khám phá và phân tích trong Pivot
Tables, Power Pivot và Power View.
Đặt tên cho bảng. Trong CÔNG CỤ BẢNG > THIẾT KẾ > Thuộc tính, hãy định vị trường Tên Bảng và gõ Thể thao. Sổ làm việc trông giống như màn hình sau đây.
Lưu sổ làm việc.
Nhập dữ liệu bằng cách sao chép và dán
Bây giờ chúng ta đã nhập dữ liệu từ sổ làm việc Excel, hãy nhập dữ liệu từ bảng chúng ta tìm thấy trên trang web hoặc bất kỳ nguồn nào khác mà từ đó chúng ta có thể sao chép và dán vào Excel. Trong các bước sau, bạn thêm các thành phố đăng cai Thế vận hội từ một bảng.
Chèn trang tính Excel mới và đặt tên là Nước chủ nhà.
Chọn và sao chép bảng sau đây, bao gồm cả đầu đề bảng.
Thành phố | NOC_Country Region | Mã Alpha-2 | Phiên bản | Mùa |
Melbourne / Stockholm | AUS | AS | 1956 | Mùa hè |
Sydney | AUS | AS | 2000 | Mùa hè |
Innsbruck | AUT | AT | 1964 | Mùa đông |
Innsbruck | AUT | AT | 1976 | Mùa đông |
Antwerp | BEL | BE | 1920 | Mùa hè |
Antwerp | BEL | BE | 1920 | Mùa đông |
Montreal | CAN | CA | 1976 | Mùa hè |
Lake Placid | CAN | CA | 1980 | Mùa đông |
Calgary | CAN | CA | 1988 | Mùa đông |
St. Moritz | SUI | SZ | 1928 | Mùa đông |
St. Moritz | SUI | SZ | 1948 | Mùa đông |
Bắc Kinh | CHN | CH | 2008 | Mùa hè |
Berlin | GER | GM | 1936 | Mùa hè |
Garmisch-Partenkirchen | GER | GM | 1936 | Mùa đông |
Barcelona | ESP | SP | 1992 | Mùa hè |
Helsinki | FIN | FI | 1952 | Mùa hè |
Paris | FRA | FR | 1900 | Mùa hè |
Paris | FRA | FR | 1924 | Mùa hè |
Chamonix | FRA | FR | 1924 | Mùa đông |
Grenoble | FRA | FR | 1968 | Mùa đông |
Albertville | FRA | FR | 1992 | Mùa đông |
London | GBR | Vương quốc Anh | 1908 | Mùa hè |
London | GBR | Vương quốc Anh | 1908 | Mùa đông |
London | GBR | Vương quốc Anh | 1948 | Mùa hè |
Munich | GER | DE | 1972 | Mùa hè |
Athens | GRC | GR | 2004 | Mùa hè |
Cortina d"Ampezzo | ITA | IT | 1956 | Mùa đông |
Rome | ITA | IT | 1960 | Mùa hè |
Turin | ITA | IT | 2006 | Mùa đông |
Tokyo | JPN | JA | 1964 | Mùa hè |
Sapporo | JPN | JA | 1972 | Mùa đông |
Nagano | JPN | JA | 1998 | Mùa đông |
Seoul | KOR | KS | 1988 | Mùa hè |
Mexico | MEX | MX | 1968 | Mùa hè |
Amsterdam | NED | NL | 1928 | Mùa hè |
Oslo | NOR | NO | 1952 | Mùa đông |
Lillehammer | NOR | NO | 1994 | Mùa đông |
Stockholm | SWE | SW | 1912 | Mùa hè |
St Louis | Hoa Kỳ | Hoa Kỳ | 1904 | Mùa hè |
Los Angeles | Hoa Kỳ | Hoa Kỳ | 1932 | Mùa hè |
Lake Placid | Hoa Kỳ | Hoa Kỳ | 1932 | Mùa đông |
Squaw Valley | Hoa Kỳ | Hoa Kỳ | 1960 | Mùa đông |
Moscow | URS | RU | 1980 | Mùa hè |
Los Angeles | Hoa Kỳ | Hoa Kỳ | 1984 | Mùa hè |
Atlanta | Hoa Kỳ | Hoa Kỳ | 1996 | Mùa hè |
Salt Lake City | Hoa Kỳ | Hoa Kỳ | 2002 | Mùa đông |
Sarajevo | YUG | YU | 1984 | Mùa đông |
Trong Excel, đặt con trỏ vào ô A1 của trang tính Nước chủ nhà và dán dữ liệu.
Định dạng dữ liệu ở dạng bảng. Như đã mô tả trong hướng dẫn này, bạn nhấn Ctrl + T để định dạng dữ liệu ở dạng bảng hoặc từ TRANG CHỦ > Định dạng ở dạng Bảng. Do dữ liệu có đầu đề, chọn Bảng của tôi có đầu đề trong cửa sổ Tạo Bảng hiện ra.
Đặt tên cho bảng. Trong CÔNG CỤ BẢNG > THIẾT KẾ > Thuộc tính định vị trường Tên Bảng và nhập Nước chủ nhà.
Chọn cột Phiên bản và từ tab TRANG CHỦ, định dạng ở dạng Số với 0 chữ số thập phân.
Lưu sổ làm việc. Sổ làm việc của bạn giờ sẽ trông giống như màn hình sau đây.
Bây giờ bạn có sổ làm việc Excel với các bảng, bạn có thể tạo mối quan hệ giữa chúng. Tạo mối quan hệ giữa các bảng cho phép bạn trộn dữ liệu từ hai bảng.
Tạo mối quan hệ giữa dữ liệu đã nhập
Bạn có thể ngay lập tức bắt đầu dùng trường trong Pivot
Table của mình từ bảng đã nhập. Nếu Excel không thể xác định cách kết hợp một trường vào Pivot
Table thì một mối quan hệ phải được thiết lập với Mô hình Dữ liệu hiện có. Trong các bước sau, bạn sẽ học cách tạo mối quan hệ giữa dữ liệu bạn đã nhập từ các nguồn khác nhau.
Trên Sheet1, ở đầuTrường Pivot
Table, bấmTất cả để xem danh sách đầy đủ các bảng có sẵn, như trong màn hình sau đây.
Di chuyển qua danh sách để xem các bảng mới mà bạn vừa thêm.
Bung rộng Thể thao và bấm Thể thao để thêm nó vào Pivot
Table. Lưu ý rằng Excel sẽ nhắc bạn tạo mối quan hệ, như trong màn hình sau đây.
Thông báo này xuất hiện do bạn đã dùng trường từ một bảng không phải là một phần của Mô hình Dữ liệu cơ sở. Một cách để thêm bảng vào Mô hình Dữ liệu là tạo mối quan hệ với một bảng đã có trong Mô hình Dữ liệu. Để tạo mối quan hệ, một trong các bảng phải có một cột có giá trị duy nhất, không lặp. Trong dữ liệu mẫu, bảng Môn được nhập từ cơ sở dữ liệu chứa trường có mã thể thao, được gọi là Sport
ID. Các mã thể thao này cùng có mặt như một trường trong dữ liệu Excel mà chúng ta đã nhập. Hãy tạo mối quan hệ.
Bấm TẠO... trong vùng Trường Pivot
Table được tô sáng để mở hộp thoại Tạo Mối quan hệ, như trong màn hình sau đây.
Trong Bảng, chọn Môn từ danh sách thả xuống.
Trong Cột (Ngoại), chọn Sport
ID.
Trong Bảng Liên quan, chọn Thể thao.
Trong Cột Liên quan (Chính), chọn Sport
ID.
Bấm OK.
Pivot
Table thay đổi để phản ánh mối quan hệ mới. Tuy nhiên, Pivot
Table nhìn chưa đúng lắm, vì thứ tự của các trường trong vùng HÀNG chưa đúng. Môn là thể loại con của một môn thể thao nhất định, nhưng do chúng ta sắp xếp Môn trên Thể thao trong vùng HÀNG cho nên nó không được tổ chức đúng. Màn hình sau đây cho thấy thứ tự không mong muốn này.
Trong vùng HÀNG, chuyển Thể thao lên trên Môn. Trông đã khá hơn nhiều rồi và Pivot
Table hiển thị dữ liệu theo ý muốn của bạn, như minh họa trong màn hình sau đây.
Ở hậu trường, Excel đang xây dựng Mô hình Dữ liệu có thể dùng được trong toàn bộ sổ làm việc trong bất kỳ báo cáo Pivot
Table, Pivot
Chart, Power Pivot hoặc Power View nào. Mối quan hệ bảng là cơ sở của Mô hình Dữ liệu và điều này sẽ xác định dẫn hướng và đường dẫn tính toán.
Trong hướng dẫn tiếp theo, Mở rộng mối quan hệ Mô hình Dữ liệu bằng Excel 2013, Power Pivot và DAX, bạn sẽ dựa trên kiến thức đã học ở đây và thực hành mở rộng Mô hình Dữ liệu bằng bổ trợ Excel mạnh mẽ và trực quan, được gọi là Power Pivot. Bạn cũng học được cách tính toán các cột trong bảng và dùng cột được tính để thêm một bảng khác không liên quan vào Mô hình Dữ liệu của bạn.
Chốt kiểm tra và Bài kiểm tra
Ôn lại Những gì Bạn đã Học
Bây giờ bạn đã có sổ làm việc Excel bao gồm Pivot
Table truy nhập dữ liệu trong nhiều bảng, trong số đó có một số bạn đã nhập riêng. Bạn đã học được cách nhập từ cơ sở dữ liệu, từ sổ làm việc Excel khác và từ việc sao chép và dán dữ liệu vào Excel.
Để dữ liệu làm việc cùng nhau, bạn phải tạo mối quan hệ bảng mà Excel dùng để phối hợp các hàng. Bạn cũng học được rằng việc có cột trong một bảng tương quan với dữ liệu trong bảng khác là điều cần thiết để tạo mối quan hệ và tra cứu các hàng liên quan.
Bạn đã sẵn sàng cho hướng dẫn tiếp theo trong chuỗi hướng dẫn này. Đây là nối kết:
Mở rộng mối quan hệ Mô hình Dữ liệu bằng Excel 2013, Power Pivot và DAX
BÀI KIỂM TRA
Bạn muốn biết mình nhớ những gì đã học? Đây là cơ hội của bạn. Bài kiểm tra sau đây nhấn mạnh đến tính năng, khả năng hoặc yêu cầu mà bạn đã học trong hướng dẫn này. Bạn có thể tìm thấy câu trả lời ở cuối trang. Chúc bạn may mắn!
Câu hỏi 1: Vì sao chuyển đổi dữ liệu đã nhập vào bảng là quan trọng?
A: Bạn không cần phải chuyển đổi chúng vào bảng, bởi vì tất cả dữ liệu đã nhập đều được tự động chuyển vào bảng.
B: Nếu bạn chuyển đổi dữ liệu đã nhập vào bảng, chúng sẽ bị loại khỏi Mô hình Dữ liệu. Chỉ khi chúng bị loại khỏi Mô hình Dữ liệu thì chúng mới khả dụng trong Pivot
Tables
Power Pivot và Power View.
C: Nếu bạn chuyển đổi dữ liệu đã nhập vào bảng, chúng có thể được bao gồm trong Mô hình Dữ liệu và được cung cấp cho Pivot
Tables, Power Pivot và Power View.
D: Bạn không thể chuyển đổi dữ liệu đã nhập vào bảng.
Câu hỏi 2: Trong các nguồn dữ liệu sau, nguồn dữ liêu nào bạn có thể nhập vào Excel và bao gồm trong Mô hình Dữ liệu?
A: Cơ sở dữ liệu Access cũng như nhiều cơ sở dữ liệu khác.
B: Tệp Excel hiện có.
C: Bất kỳ dữ liệu nào bạn có thể sao chép và dán vào Excel và định dạng ở dạng bảng, bao gồm bảng dữ liệu trong trang web, tài liệu hoặc bất kỳ thứ gì khác có thể dán được vào Excel.
D: Tất cả các câu trên
Câu 3: Trong Pivot
Table, điều gì sẽ xảy ra nếu bạn sắp xếp lại các trường trong bốn vùng Trường Pivot
Table?
A: Không có gì xảy ra – bạn không thể sắp xếp lại các trường một khi đã đặt chúng trong vùng Trường Pivot
Table.
B: Định dạng Pivot
Table được thay đổi để phản ánh bố trí nhưng dữ liệu cơ sở không bị ảnh hưởng.
C: Định dạng Pivot
Table được thay đổi để phản ánh bố trí và tất cả dữ liệu cơ sở đều được thay đổi vĩnh viễn.